Unit 9: The Body – Tiếng Anh Lớp 6
Vocabulary: Unit 9 The Body
Nội dung phần Vocabulary: Unit 9 The Body – Tiếng Anh Lớp 6, từ vựng mới về chủ đề “cơ thể”. Bạn cần ghi nhớ từ vựng mới để làm vốn từ cho các chương trình học tiếp theo. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
arm
/ɑːm/
(n)
cánh tay
/ɑːm/
(n)
cánh tay
- My arms ache from carrying this bag.
- Cánh tay của tôi đau vì mang cái túi này.
- She put her arms round me and gave me a hug.
- Cô ấy đặt tay quanh người tôi và ôm tôi.
black
/blæk/
(adj)
màu đen
/blæk/
(adj)
màu đen
- I want a simple black dress.
- Tôi muốn một cái đầm đen đơn giản.
- I saw black smoke coming out of his house.
- Tôi đã thấy khói đen bay ra từ nhà anh ấy.
blue
/bluː/
(adj)
màu xanh dương
/bluː/
(adj)
màu xanh dương
- She’s got fair hair and blue eyes.
- Cô ấy có tóc màu sáng và mắt xanh.
- For weeks, we had cloudless blue skies.
- Chúng ta đã có bầu trời xanh không mây suốt mấy tuần.
body
/ˈbɒdi/
(n)
cơ thể
/ˈbɒdi/
(n)
cơ thể
- A good diet and plenty of exercise will help you to keep your body healthy.
- Một chế độ ăn uống tốt và tập thể dục đều đặn sẽ giúp bạn có một cơ thể khỏe mạnh.
- She rubbed sun cream over her entire body.
- Cô ấy đã bôi kem chống nắng lên khắp người.
brown
/braʊn/
(n)
màu nâu
/braʊn/
(n)
màu nâu
- She painted her room brown.
- Cô ấy đã sơn phòng mình màu nâu.
- Both my parents have curly brown hair.
- Cả bố mẹ tôi đều có tóc quăn màu nâu.
chest
/tʃest/
(n)
ngực
/tʃest/
(n)
ngực
- He was shot in the chest.
- Anh ấy đã bị bắn vào ngực.
- He folded his arms across his chest.
- Anh ấy khoanh tay trước ngực.
ear
/ɪər/
(n)
tai
/ɪər/
(n)
tai
- The hearing in my left ear’s not so good.
- Tai trái của tôi nghe không rõ.
- She dabbed a little perfume behind her ears.
- Cô ấy chấm một chút nước hoa lên sau tai.
eye
/aɪ/
(n)
mắt
/aɪ/
(n)
mắt
- He has no sight in his left eye.
- Anh ấy bị mù mắt trái.
- He closed his eyes and went to sleep.
- Anh ấy nhắm mắt và đi ngủ.
fat
/fæt/
(adj)
mập, béo
/fæt/
(adj)
mập, béo
- Like most women, she thinks she’s fat.
- Giống như hầu hết những phụ nữ khác, cô ấy nghĩ cô ấy béo.
- I hate my fat thighs.
- Tôi ghét cặp đùi mập của mình.
finger
/ˈfɪŋɡər/
(n)
ngón tay
/ˈfɪŋɡər/
(n)
ngón tay
- He noticed her long delicate fingers.
- Anh ấy đã chú ý đến những ngón tay dài thon thả của cô ấy.
- I cut my finger chopping onions last night.
- Tôi cắt trúng ngón tay của mình khi thái hành tối qua.
foot
/fʊt/
(n)
bàn chân
/fʊt/
(n)
bàn chân
- Please wipe your feet.
- Làm ơn hãy lau bàn chân của bạn.
- He tapped his foot to the beat of the music.
- Anh ấy đã dậm chân theo nhạc.
full
/fʊl/
(adj)
đầy
/fʊl/
(adj)
đầy
- This cup is very full so be careful with it.
- Cái ly này đầy nên bạn hãy cẩn thận.
- I tried to get in the cinema last night but it was full.
- Tôi đã cố gắng đi xem phim tối qua nhưng rạp chiếu đã đầy.
gray/grey
/ɡreɪ/
(adj)
màu xám
/ɡreɪ/
(adj)
màu xám
- I don’t like the grey sky.
- Tôi không thích bầu trời xám xịt.
- His hair is turning grey.
- Tóc anh ấy đang bạc đi.
green
/ɡriːn/
(adj)
màu xanh lá
/ɡriːn/
(adj)
màu xanh lá
- I’m buying the green dress.
- Tôi sẽ mua một chiếc đầm màu xanh lá.
- You should eat more green vegetables.
- Bạn nên ăn nhiều rau xanh.
gymnast
/ˈdʒɪmnæst/
(n)
vận động viên thể dục dụng cụ
/ˈdʒɪmnæst/
(n)
vận động viên thể dục dụng cụ
- He wants to be a gymnast when he grows up.
- Cậu ấy muốn trở thành một vận động viên thể dục dụng cụ khi lớn lên.
- The Russian gymnast won the gold medal.
- Vận động viên thể dục dụng cụ người Nga đã thắng huy chương vàng.
hair
/heər/
(n)
tóc
/heər/
(n)
tóc
- He’s got short, dark hair.
- Anh ấy có tóc ngắn màu tối.
- She brushed her long, red hair.
- Cô ấy đã chải mái tóc dài màu đỏ của mình.
hand
/hænd/
(n)
bàn tay
/hænd/
(n)
bàn tay
- All their toys are made by hand.
- Tất cả những đồ chơi của họ đều được làm bằng tay.
- You have to hold my hand when we cross the road.
- Bạn phải nắm tay tôi khi chúng ta qua đường.
head
/hed/
(n)
đầu
/hed/
(n)
đầu
- He banged his head on the car as he was getting in.
- Anh ấy bị đụng đầu khi chui vào xe hơi.
- Put this hat on to keep your head warm.
- Đội nón này vào để giữ cho đầu bạn ấm.
heavy
/ˈhevi/
(adj)
nặng
/ˈhevi/
(adj)
nặng
- How heavy is that box?
- Cái thùng đó nặng như thế nào?
- These books are too heavy for me to carry.
- Những cuốn sách này quá nặng để tôi mang theo.
leg
/leɡ/
(n)
chân
/leɡ/
(n)
chân
- My legs were tired after so much walking.
- Chân tôi mỏi sau khi đi bộ quá nhiều.
- The horse broke its front leg in the fall.
- Con ngựa bị gãy chân khi ngã.
light
/laɪt/
(adj)
nhẹ
/laɪt/
(adj)
nhẹ
- He’s lighter than he used to be.
- Anh ấy nhẹ hơn trước đó.
- She’s very light on her feet.
- Cô ấy đi đứng rất nhẹ nhàng.
lip
/lɪp/
(n)
môi
/lɪp/
(n)
môi
- She kissed me on the lips.
- Cô ấy đã hôn môi tôi.
- He licked his lips.
- Anh ấy liếm môi.
mouth
/maʊθ/
(n)
miệng
/maʊθ/
(n)
miệng
- You shouldn’t put so much food in your mouth at once.
- Bạn không nên cho quá nhiều đồ ăn vào miệng cùng một lúc.
- It’s not polite to talk with your mouth full.
- Nói khi miệng bạn đang đầy đồ ăn là không lịch sự.
nose
/nəʊz/
(n)
mũi
/nəʊz/
(n)
mũi
- I had a sore throat and a runny nose.
- Tôi đã bị đau họng và chảy mũi.
- She had plastic surgery on her nose to straighten it.
- Cô ấy đã phẫu thuật thẩm mỹ nâng mũi.
orange
/ˈɒrɪndʒ/
(adj)
cam
/ˈɒrɪndʒ/
(adj)
cam
- The setting sun filled the sky with an orange glow.
- Mặt trời lặn làm cho bầu trời có ánh cam.
- Orange is his favourite colour.
- Màu cam là màu yêu thích của anh ấy.
oval
/ˈəʊvəl/
(adj)
hình trái xoan
/ˈəʊvəl/
(adj)
hình trái xoan
- Her face is oval.
- Mặt của cô ấy hình trái xoan.
- Our table is oval in shape.
- Cái bàn của chúng ta có hình dạng trái xoan.
purple
/ˈpɜːpəl/
(adj)
màu tím
/ˈpɜːpəl/
(adj)
màu tím
- She’s wearing purple from head to toes.
- Cô ấy đang mặc màu tím từ đầu đến chân.
- They paint the building purple.
- Họ sơn tòa nhà màu tím.
red
/red/
(adj)
màu đỏ
/red/
(adj)
màu đỏ
- The dress was bright red.
- Cái đầm màu đỏ sáng.
- Red lipstick is her symbol.
- Son môi đỏ là biểu tượng của cô ấy.
round
/raʊnd/
(adj)
có hình tròn
/raʊnd/
(adj)
có hình tròn
- Tennis balls and oranges are round.
- Banh tennis và trái cam hình tròn.
- Her eyes are shine and round.
- Mắt cô ấy tròn và sáng.
short
/ʃɔːt/
(adj)
ngắn, thấp
/ʃɔːt/
(adj)
ngắn, thấp
- Her hair is much shorter than it used to be.
- Tóc cô ấy ngắn hơn nhiều so với trước đây.
- I’m fairly short but my brother’s very tall.
- Tôi hơi thấp nhưng em trai tôi rất cao.
shoulder
/ˈʃəʊldər/
(n)
vai
/ˈʃəʊldər/
(n)
vai
- I rested my head on her shoulder.
- Tôi dựa đầu trên vai cô ấy.
- The bullet went clean through his shoulder.
- Viên đạn đi xuyên qua vai anh ấy.
strong
/strɒŋ/
(adj)
khỏe
/strɒŋ/
(adj)
khỏe
- She must be very strong to carry such a weight on her back.
- Cô ấy phải khỏe lắm mới có thể mang vật nặng như vậy trên lưng.
- Strong winds are forecast in the area for the next few days.
- Những cơn gió lớn được dự báo trong khu vực trong một vài ngày tới.
thin
/θɪn/
(adj)
gầy, mỏng
/θɪn/
(adj)
gầy, mỏng
- She’s wearing a thin jacket in this cold weather.
- Cô ấy đang mặc một cái áo khoác mỏng trong thời tiết lạnh này.
- There was a thin layer of oil on the surface of the water.
- Có một lớp dầu mỏng trên mặt nước.
toe
/təʊ/
(n)
ngón chân
/təʊ/
(n)
ngón chân
- My toes are freezing.
- Những ngón chân của tôi đang đông cứng.
- These shoes hurt my toes.
- Đôi giày này đang làm đau ngón chân tôi.
weak
/wiːk/
(adj)
yếu
/wiːk/
(adj)
yếu
- You feel weak because you haven’t eaten properly for days.
- Bạn cảm thấy yếu vì bạn chưa ăn gì đàng hoàng suốt mấy ngày nay.
- He’s still a bit weak after his operation.
- Anh ấy vẫn còn hơi yếu sau cuộc phẫu thuật.
weightlifter
/ˈweɪtlɪftər/
(n)
vận động viên cử tạ
/ˈweɪtlɪftər/
(n)
vận động viên cử tạ
- He’s the weightlifter of national team.
- Anh ấy là vận động viên cử tạ của đội tuyển quốc gia.
- The weightlifter was disqualified because of his behaviour.
- Vận động viên cử tạ bị truất quyền thi đấu vì hành vi của mình.
white
/waɪt/
(adj)
màu trắng
/waɪt/
(adj)
màu trắng
- My husband is wearing a white t-shirt.
- Chồng tôi đang mặc một áo thun trắng.
- I have a black and white dog.
- Tôi có một con chó long trắng đen.
Ở trên là nội dung phần Vocabulary: Unit 9 The Body – Tiếng Anh Lớp 6, từ vựng mới về chủ đề “cơ thể”. Bạn cần ghi nhớ từ vựng mới để làm vốn từ cho các chương trình học tiếp theo. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 6.
Các bạn đang xem Vocabulary: Unit 9 The Body thuộc Unit 9: The Body tại Tiếng Anh Lớp 6 môn Tiếng Anh Lớp 6 của HocVaHoi.Com. Hãy Nhấn Đăng Ký Nhận Tin Của Website Để Cập Nhật Những Thông Tin Về Học Tập Mới Nhất Nhé.
Trả lời