Vocabulary Unit 1 Home Life Tiếng Anh 12

Trong bài viết này, Hocvahoi.com sẽ tổng hợp lại các từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 12 để các bạn được nắm. Cùng xem và lưu lại cho mình Vocabulary Unit 1 Home Life Tiếng Anh 12 nhé.

Vocabulary Unit 1 Home Life Tiếng Anh 12

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa của từ
biologist /baɪˈɒlədʒɪst/ (n) nhà sinh vật học
caring /ˈkeərɪŋ/ (adj) chu đáo
join hands /dʒɔɪn hændz/ (vp) cùng nhau
leftover /ˈleftəʊvə(r)/ (n) thức ăn thừa
secure /sɪˈkjʊə(r)/ (adj) an toàn
willing /ˈwɪlɪŋ/ (adj) sẵn sàng làm gì đó
supportive /səˈpɔːtɪv/ (adj) ủng hộ
close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/ (adj) quan hệ khăng khít
nurse /nɜːs/ (n) nữ y tá
possible /ˈpɒsəbl/ (adj) có khả năng
lab /læb/ (n) phòng thí nghiệm
shift /ʃɪft/ (n) ca, kíp
generally /ˈdʒenrəli/ (adv) nói chung
household /ˈhaʊshəʊld/ (adj, n) trong gia đình; hộ gia đình
running /ˈrʌnɪŋ/ (n, adj) sự quản lý; đang vận hành
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n) trách nhiệm
suitable /ˈsuːtəbl/ (adj) thích hợp
rush /rʌʃ/ (v, n) vội vã, đi gấp; sự vội vàng
dress /dres/ (v) mặc (quần áo)
garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n) rác
secondary /ˈsekəndri/ (adj) trung học
pressure /ˈpreʃə(r)/ (n) sức ép, áp lực
attempt /əˈtempt/ (n, v) sự cố gắng; cố gắng
mischievous /ˈmɪstʃɪvəs/ (adj) tinh nghịch
obedient /əˈbiːdiənt/ (adj) ngoan ngoãn
share /ʃeə(r)/ (v, n) chia sẻ; cổ phiếu
discuss /dɪˈskʌs/ (v) thảo luận
frankly /ˈfræŋkli/ (adv) thẳng thắn
solution /səˈluːʃn/ (n) giải pháp
safe /seɪf/ (adj) an toàn
well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (adj) cư xử có chừng mực, lễ phép
separately /ˈseprətli/ (adv) tách biệt nhau
relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/ (n) mối quan hệ
trick /trɪk/ (n) trò bịp bợm
annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (adj) làm khó chịu, tức giận
decision /dɪˈsɪʒn/ (n) sự giải quyết, quyết định
flight /flaɪt/ (n) chuyến bay
conclusion /kənˈkluːʒn/ (n) sự kết luận
assumed /əˈsjuːmd/ (adj) làm ra vẻ
driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n) thi bằng lái xe
silence /ˈsaɪləns/ (n) sự im lặng
experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n, v) cuộc thử nghiệm; thí nghiệm
unexpectedly /ˌʌnɪkˈspektɪdli/ (adv) bất ngờ
raise /reɪz/ (v) đỡ dậy, nâng lên
provide /prəˈvaɪd/ (v) cung cấp
thoroughly /ˈθʌrəli/ (adv) hoàn toàn
graduate /ˈɡrædʒuət/ (n) người có bằng cấp
military /ˈmɪlətri/ (n) quân đội
thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/ (adv) sau đó
overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (adj, adv) nước ngoài
serve /sɜːv/ (v) phục vụ
discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ (n, v) sự dỡ hàng
settled /ˈsetld/ (adj) không thay đổi
overjoyed /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/ (adj) vui mừng khôn xiết
devote /dɪˈvəʊt/ (v) hiến dâng
candidate /ˈkændɪdət/ (n) người xin việc, ứng cử viên
conscience /ˈkɒnʃəns/ (n) lương tâm
rebellion /rɪˈbeljən/ (n) cuộc nổi loạn
gesture /ˈdʒestʃə(r)/ (v) làm điệu bộ
judge /dʒʌdʒ/ (v, n) xét xử; quan toà
embark /ɪmˈbɑːk/ (v) tham gia
encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) khuyến khích
value /ˈvæljuː/ (n) giá trị
respect /rɪˈspekt/ (n) sự tôn trọng
rule /ruːl/ (n) luật lệ, quy định
definitely /ˈdefɪnətli/ (adv) dứt khoát
offer /ˈɒfə(r)/ (v) tặng
career /kəˈrɪə(r)/ (n) sự nghiệp
divorce /dɪˈvɔːs/ (v) ly dị
stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ (n) mẹ kế

Chia sẻ bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *