Unit 7: Economic Reforms – Tiếng Anh Lớp 12
Vocabulary: Unit 7 Economic Reforms
Bên dưới đây là từ vựng Vocabulary: Unit 7 Economic Reforms – Tiếng Anh Lớp 12. Các bạn cần ghi nhớ từ vựng Unit 7 để làm vốn từ cho những chương trình học tiếp theo nhé.
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
commitment | (n) | /kə’mitmənt/ | sự cam kết |
dissolve | (v) | /di’zɔlv/ | giải tán, giải thể |
domestic | (a) | /də’mestik/ | nội địa, trong nước |
drug | (n) | /drʌg/ | ma tuý,thuốc ngủ |
eliminate | (v) | /i’limineit/ | loại bỏ, loại trừ |
enterprises law | /ˈentəpraɪz/ | luật doanh nghiệp | |
ethnic minority | /ˈeθnɪk/; /maɪˈnɒrəti/ | người dân tộc thiểu số | |
eventually | (adv) | /i’vent∫uəli/ | cuối cùng là |
expand | (v) | /ɪkˈspænd/ | mở rộng |
guideline | (n) | /’gaidlain/ | nguyên tắc chỉ đạo |
illegal | (a) | /[i’li:gəl/ | bất hợp pháp |
in ruins | /ˈruːɪn/ | trong tnh trạng hư hại | |
inflation | (n) | /in’flei∫n/ | lạm phát |
inhabitant | (n) | /ɪnˈhæbɪtənt/ | dân cư |
intervention | (n) | /,intə’ven∫n/ | sự can thiệp |
investment | (n) | /in’vestmənt/ | sự đầu tư; vốn đầu tư |
land law | /lænd/ | luật đất đai | |
legal ground | /ˈliːɡl/; /ɡraʊnd/ | cơ sở pháp lí | |
reaffirm | (v) | /’ri:ə’fə:m/ | tái xác nhận |
reform | (v), (n) | /ri’fɔ:m/ | cải cách,cải tổ |
renovation | (n) | /,renə’vei∫n/ | sự đổi mới |
sector | (n) | /’sektə/ | khu vực |
stagnant | (a) | /ˈstæɡnənt/ | trì trệ |
subsidy | (n) | /’sʌbsidi/ | sự bao cấp |
substantial | (a) | /səbˈstænʃl/ | lớn, đáng kể |
promote | (v) | /prə’mout/ | xúc tiến, thăng cấp |
constantly | (adv) | /’kɔnstəntli/ | luôn luôn, liên tục |
congress | (n) | /’kɔngres/ | đại hội |
aware | (a) | /ə’weə/ | nhận thức về… |
communist | (n) | /’kɔmjunist/ | người cộng sản |
restructure | (v) | /,ri:’strʌkt∫ə/ | tái cơ cấu |
dominate | (v) | /’dɔmineit/ | trội hơn, chế ngự |
salary | (n) | /ˈsæləri/ | tiền lương |
production | (n) | /prə’dʌk∫n/ | sản xuất |
namely | (adv) | /’neimli/ | cụ thể là, ấy là |
private | (a) | /’praivit/ | riêng, tư, cá nhân |
subsequent | (a) | /’sʌbsikwənt/ | xảy ra sau |
train | (v) | đào tạo | |
trein | (n) | xe lửa | |
achievement | (n) | /ə’t∫i:vmənt/ | thành tựu |
gain | (n) | lợi ích | |
standard | (n) | /ˈstændəd/ | tiêu chuẩn |
officially | (adv) | /ə’fi∫əli]/ | một cách chính thức |
initiate | (v) | /i’ni∫iit/ | khởi đầu, đề xướng |
method | (n) | /ˈmeθəd/ | phương pháp |
include | (v) | /in’klu:d/ | bao gồm, kể cả |
insurance | (n) | /in’∫uərəns/ | sự (tiền) bảo hiểm |
equipment | (n) | /i’kwipmənt/ | thiết bị |
efficiently | (adv) | /i’fi∫əntli/ | có hiệu quả, hiệu nghiệm |
scholarship | (n) | /’skɔlə∫ip/ | học bổng, sự uyên bác |
export | (v), (n) | /’ekspɔ:t/ | xuất khẩu |
import | (n) | /ˈɪmpɔːt/ | nhập khẩu |
overcome | (v) | /ˌəʊvəˈkʌm/ | khắc phục, chiến thắng |
recognize | (v) | /’rekəgnaiz/ | công nhận, nhận ra |
industry | (n) | /’indəstri/ | công nghiệp |
agriculture | (n) | /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ | nông nghiệp |
construction | (n) | /kən’strʌk∫n/ | nghành xây dựng |
fishery | (n) | /’fi∫əri/ | nghề cá |
forestry | (n) | /’fɔristri/ | lâm nghiệp |
Các bạn vừa xem qua từ vựng Unit 7 Economic Reforms – Tiếng Anh Lớp 12. Các bạn cần ghi nhớ tự vựng Unit 7 để làm vốn từ và tiếp tục chương trình học tiếp theo nhé.
Các bạn đang xem Vocabulary: Unit 7 Economic Reforms thuộc Unit 7: Economic Reforms tại Tiếng Anh Lớp 12 môn Tiếng Anh Lớp 12 của HocVaHoi.Com. Hãy Nhấn Đăng Ký Nhận Tin Của Website Để Cập Nhật Những Thông Tin Về Học Tập Mới Nhất Nhé.
Trả lời