Unit 1: My Friends – Tiếng Anh Lớp 8
Unit 1: My Friends
Nội dung bài Unit 1: My Friends – Tiếng Anh Lớp 8, các bạn sẽ được tìm hiểu “bạn bè của tôi” qua các phần: Getting Started, Listen And Read, Speak, Listen, Read, Write. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
Vocabulary Unit 1 My Friends
/əˈnɔɪ/
(v)
làm phiền,
làm khó chịu
- She annoyed me in the meeting this morning.
- Cô ấy đã khiến tôi khó chịu trong buổi họp sáng nay.
- It annoys me when people talk out loud in public.
- Khi người khác nói lớn tiếng ở nơi công cộng làm tôi khó chịu.
/əˈnɔɪəns/
(n)
sự phiền phức, khó chịu
- One of the greatest annoyances was being bitten by mosquitoes every night.
- Một trong những điều khó chịu nhất là bị muỗi cắn mỗi đêm.
- I can understand your annoyance when your girlfriend treated you like that.
- Tôi có thể hiểu sự phiền phức của bạn khi bị bạn gái đối xử như thế.
/əˈnɔɪɪŋ/
(adj)
phiền phức, khó chịu
- He’s got a really annoying laugh.
- Anh ấy có một giọng cười rất khó chịu.
- It’s annoying when people keep pronouncing your name wrong.
- Thật là phiền phức khi người khác phát âm sai tên của bạn.
/blɑnd/
(adj)
vàng hoe
- Dyed blonde hair has become more popular.
/blɑːnd/
()
- The guy in blonde hair and glasses is my friend.
- Anh chàng tóc vàng, đeo kính là bạn của tôi.
/ˈkɜːli/
(adj)
quăn
- He has blond, curly hair.
- Anh ấy có tóc quăn vàng.
- These pigs all have curly tails.
- Những con heo này đều có đuôi quăn.
/feər/
(adj)
khá tốt, tương đối tốt
- She’s got fair hair and blue eyes.
- Cô ấy có tóc vàng nhạt và mắt xanh.
- All my family are fair-skinned.
- Cả gia đình tôi đều có da trắng.
/ˈdʒenərəs/
(adj)
rộng lượng, hào phóng
- It was generous of you to lend me the money.
- Bạn thật rộng lượng khi cho tôi mượn tiền.
- His mother is one generous woman.
- Mẹ của anh ấy là một người phụ nữ rộng lượng.
/dʒəʊk/
(n)
trò đùa, nói đùa
- Did I tell you the joke about the chicken crossing the road?
- Tôi đã kể cho bạn nghe câu chuyện đùa về con gà băng qua đường chưa?
- All his jokes aren’t funny.
- Tất cả những trò đùa của anh ấy đều không có gì vui.
/ˈɔːfən/
(v-n)
làm cho mồ côi, trẻ mồ côi
- The children were orphaned by the war.
- Bọn trẻ trở thành mồ côi vì chiến tranh.
- The civil war is making orphans of many children.
- Cuộc nội chiến đang khiến nhiều đứa trẻ thành mồ côi.
- There’s an old saying that victory has a hundred fathers and defeat is an orphan.
- Có một câu nói xưa rằng chiến thắng có rất nhiều ông bố và thất bại là trẻ mồ côi.
/ˈɔːfənɪdʒ/
(n)
trại trẻ mồ côi
- She missed all those kids from her orphanage.
- Cô ấy đã nhớ tất cả những đứa trẻ ở trại trẻ mồ côi.
- She was looking forward to returning to her orphanage, which she considers home.
- Cô ấy đã mong đợi được trở về với trại trẻ mồ côi, nơi cô ấy coi là nhà.
- There are over 120 orphans living in the orphanage.
- Có hơn 120 trẻ đang sống trong trại trẻ mồ côi.
/rɪˈzɜːvd/
(adj)
dè dặt, kín đáo
- The English have a reputation for being reserved.
- Người Anh nổi tiếng là kín đáo.
- He was a little more reserved than others.
- Anh ấy hơi dè dặt hơn những người khác.
- My mother is a quiet, reserved woman.
- Mẹ tôi là một người phụ nữ ít nói và dè dặt.
/raɪz/
(v)
mọc
- You can see the mountains rising above the clouds.
- Bạn có thể thấy những ngọn núi đang mọc lên trên những đám mây.
- The sun rises in the East.
- Mặt trời mọc ở hướng Đông.
/siːm/
(v)
có vẻ như
- He’s 26, but he often seems younger.
- Anh ấy 26 tuổi nhưng anh ấy thường nhìn có vẻ trẻ hơn.
- The children seemed tired.
- Bọn trẻ trông có vẻ mệt mỏi.
/slɪm/
(adj)
mảnh dẻ
- She has a lovely slim figure.
- Cô ấy có một thân hình mảnh dẻ dễ thương.
- She was much slimmer than I remembered her.
- Cô ấy đã ốm hơn là tôi nhớ.
/ˈsəʊʃəbəl/
(adj)
hòa đồng
- He’s very sociable, and likes parties.
- Anh ấy rất hòa đồng và thích những bữa tiệc.
- He made no attempt to be sociable.
- Anh ấy đã không cố gắng để hòa đồng.
/streɪt/
(adj)
thẳng
- She has straight blonde hair.
- Cô ấy có tóc vàng thẳng.
- The dog seemed to be coming straight at me.
- Con chó có vẻ như đang đến thẳng chỗ tôi.
Grammar Unit 1 My Friends
Present Simple – Thì Hiện Tại Đơn
• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
Ví dụ: I get up early every morning. (Tôi dậy sớm mỗi buổi sáng.)
• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động, sự việc tương lai sẽ xảy ra theo thời gian biểu hoặc chương trình, kế hoạch đã được định trước theo thời gian biểu.
Ví dụ: The train leaves at seven tomorrow morning. (Chuyến tàu sẽ rời đi lúc bảy giờ sáng mai.)
• Các từ nhận biết thì hiện tại đơn: các từ chỉ mức độ (always, often, usually, sometimes, never), all the time, now and then, once in a while, every day/week/month/ year, on [ngày], …
Past Simple – Thì Quá Khứ Đơn
Cách dùng:
– Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ, biết rõ thời gian.
Ví dụ: Phong went to Dalat last summer. (Phong đã đến Đà Lạt mùa hè năm ngoái.)
– Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng đã chấm dứt.
Ví dụ: Tien worked as a waiter for two years before she went abroad. (Tiên đã làm bồi bàn được hai năm trước khi cô ấy đi nước ngoài.)
Cách từ nhận biết thì quá khứ đơn: khi trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon)
Cấu trúc:
a. Thể khẳng định:
S(Chủ ngữ) + V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + …
Ví dụ: I went to sleep at 11p.m last night. (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua.)
b. Thể phủ định:
Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
S(Chủ ngữ) + V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + not + …
Ví dụ: I couldn’t open the door yesterday. (Tôi đã không thể mở được cửa hôm qua.)
Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:
S(Chủ ngữ)+ did not (didn’t) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: He didn’t play football last Sunday. (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước.)
c. Thể nghi vấn:
Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + S(Chủ ngữ?)
Ví dụ: Were they in the hospital last month? (Họ đã ở bệnh viện tháng rồi?)
Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:
Did/Did not (Didn’t) + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Did you see your boyfriend yesterday? (Bạn có gặp bạn trai của bạn hôm qua?)
Câu hỏi sử dụng từ để hỏi như What, When, Where, Why, How:
Động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
Question words(Từ để hỏi) + V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + S(Chủ ngữ)?
Ví dụ: Where were you last night? (Bạn đã ở đâu tối qua?)
With other verbs – Động từ thường và động từ bất quy tắc:
Question words(Từ để hỏi) + did/didn’t + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Where did you sleep last night? (Bạn đã ngủ ở đâu tối qua?)
(Not) Adjective + Enough + To
Cách dùng: (not) + adj + enough + to được dùng để diễn tả một thứ gì đó đủ (không đủ) để làm một việc gì đó.
Ví dụ: The weather isn’t cold enough to snow. (Thời tiết không đủ lạnh để có tuyết rơi.)
Cấu trúc:
S(Chủ ngữ) + main verb(Động từ chính) + (not) + adjective(Tính từ) + enough + to infinitive(Động từ nguyên mẫu có to)
Ví dụ:
- We didn’t rest enough to drive back home. (Chúng ta đã nghỉ ngơi không đủ để lái xe về nhà.)
- She’s not tall enough to reach the top shelf. (Cô ấy không đủ cao để với kệ trên cùng.)
Getting Started Unit 1 Trang 10 SGK Tiếng Anh Lớp 8
Describe these groups of friends and their favorite activities. (Hãy mô tả các nhóm bạn và các hoạt động mà họ yêu thích.)
Listen And Read Unit 1 Trang 10 SGK Tiếng Anh Lớp 8
Bài Nghe Listen And Read Unit 1 Trang 10 SGK Tiếng Anh Lớp 8 MP3
Hoa: Hello, Lan.
Lan: Hi, Hoa. You seem happy.
Hoa: I am. I received a letter from my friend Nien today.
Lan: Do I know her?
Hoa: I don’t think so. She was my next-door neiahbor in Hue.
Lan: What does she look like?
Hoa: Oh. She’s beautiful. Here is her photograph.
Lan: What a lovely smile! Was she your classmate?
Hoa: Oh, no. She wasn’t old enough to be in my class.
Lan: How old is she?
Hoa: Twelve. She’s going to visit me. She’ll be here at Christmas. Would you like to meet her?
Lan: I’d love to.
1. Practice the dialogue with a partner. (Luyện tập hội thoại theo cặp.)
2. Answer the following questions. (Trả lời các câu hỏi sau.)
a. Where does Nien live?
b. Does Lan know Nien?
c. Which sentence tells you that Hoa is older than Nien?
d. When is Nien going to visit Hoa?
Speak Unit 1 Trang 11 SGK Tiếng Anh Lớp 8
1. Read the dialogue. (Hãy đọc hội thoại.)
Hoa: This person is short and thin. She has long blond hair.
Lan: Is this Mary?
Hoa: Yes.
2. Now take turns to make similar dialogues. Use the adjectives in the table. (Bây giờ em hãy lần lượt xây dựng các hội thoại tương tự, sử dụng các tính từ cho trong bảng dưới đây.)
build | ||
---|---|---|
tall short fat |
slim thin |
hair | ||
---|---|---|
long short |
straight curly bald |
black/drak blond/fair brown |
Listen Unit 1 Trang 12 SGK Tiếng Anh Lớp 8
Bài Nghe Listen Unit 1 Trang 12 SGK Tiếng Anh Lớp 8 MP3
Listen and complete the conversations. Use the expressions in the box. (Nghe và hoàn thành các hội thoại sau, dùng các cách nói cho ở trong khung.)
- How do you do?
- Nice to meet you.
- It’s a pleasure to meet you.
- I’d like you to meet
- come and meet
a. Hoa: Hello, Nam.
Nam: Morning, Hoa.
Hoa: Nam, (1) __________ my cousin, Thu.
Nam: (2) __________, Thu.
Thu: Nice to meet you too. Nam.
b. Khai: Miss Lien, (3) __________ my mother.
Miss Lien: (4) __________ Mrs. Vi.
Mrs. Vi: The pleasure is all mine, Miss Lien.
Miss Lien: Oh, there is the principal. Please excuse me, Mrs. Vi, but I must talk to him.
Mrs. Vi: Certainly.
c. Ba: Bao, (5) __________ my grandmother.
Bao: Hello, ma’am.
Grandmother: Hello, young man.
Ba: Bao is my classmate, grandmother.
Grandmother: What was that?
Ba: Classmate! Bao is my classmate.
Grandmother: I see.
d. Mr. Lam: Isn’t that Lan’s father, my dear?
Mr. Thanh: I’m not sure. Go and ask him.
Mr. Lam: Excuse me. Are you Mr. Thanh?
Mr. Thanh: Yes, I am.
Mr. Lam: I’m Lam, Nga’s father.
Mr. Thanh: (6) __________ ?
Read Unit 1 Trang 13 SGK Tiếng Anh Lớp 8
Bài Nghe Read Unit 1 Trang 13 SGK Tiếng Anh Lớp 8 MP3
Ba is talking about his friends.
I am lucky enough to have a lot of friends. Of all my friends, Bao, Khai, and Song are the ones I spend most of my time with. Each of us, however, has a different character.
Bao is the most sociable. He is also extremely kind and generous. He spends his free time doing volunteer work at a local orphanage, and he is a hard-working student who always gets good grades.
Unlike Bao, Khai and Song are quite reserved in public. Both boys enjoy school, but they prefer to be outside the classroom. Song is our school’s star soccer player, and Khai likes the peace and quiet of the local library.
I am not as outgoing as Bao, but I enjoy telling jokes. My friends usually enjoy my sense of humor. However, sometimes my jokes annoy them.
Although we have quite different characters, the four of us are very close friends.
1. Choose the best answer and write. (Hãy chọn và viết câu trả lời đúng nhất.)
a. Ba talks about ___________ of his friends.
A. three
B. all
C. four
D. none
b. Bao’s volunteer work ___________.
A. helps him make friends
B. causes problems at exam time
C. does not affect his school work
D. takes up a lot of time
c. Khai and Song ___________.
A. like quiet places
B. don’t talk much in public
C. dislike school
D. enjoy sports
d. Ba’s friends sometimes ___________ his jokes.
A. answer
B. do not listen to
C. laugh at
D. get tired of
2. Now answer the questions. (Bây giờ em hãy trả lời câu hỏi.)
a. How does Ba feel having a lot of friends?
b. Who is the most sociable?
c. Who likes reading?
d. What is a bad thing about Ba’s jokes?
e. Where does Bao spend his free time?
f. Do you and your close friends have the same or different characters?
Write Unit 1 Trang 15 SGK Tiếng Anh Lớp 8
1. Read the information about Tam. (Hãy đọc thông tin viết về Tâm.)
Name: Le Van Tam Age: 14
Appearance: tall, thin, short black hair
Characters: sociable, humorous, helpful
Address: 26 Tran Phu Street, Ha Noi
Family: mother, father, elder borther – Hung
Friends: Ba. Bao
His name’s Le Van Tam and he’s fourteen years old. He lives at 26 Tran Phu Street in Ha Noi with his mother, father and his elder brother, Hung. He’s tall and thin and has short black hair. He is sociable, humorous and helpful. His best friends are Ba and Bao.
2. Fill in a similar form for your partner. Use the following questions as prompts. (Hoàn thành mẫu tương tự về bạn của em, dùng những câu hỏi gợi ý sau.)
a. What is his/her name?
b. How old is he/she?
c. What does he/she look like?
d. What is he/she like?
e. Where does he/she live?
f. Who does he/she live with?
g. Who is/are his/her friend(s)?
3. Now write a paragraph about your partner. (Hãy viết thành đoạn văn về bạn của em.)
Language Focus Unit 1 Trang 16 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Simple tenses
- Present simple to talk about general truths
- (not) adjective + enough + to-infinitive
1. Complete the paragraphs. Use the correct form of the verbs in brackets. (Hãy hoàn thành các đoạn văn sau, dùng hình thức đúng của động từ trong ngoặc.)
a. Hoa (0) lived (live) in Hue last year, but now she (1) ______________ (live) in Ha Noi. Yesterday, Hoa’s friend Nien (2) ______________ (send) Hoa a letter. Nien (3) ______________ (be) Hoa’s neighbor when Hoa lived in Hue. She (4) ______________ (be) younger than Hoa.
b. Lan (0) is (be) Hoa’s best friend. The two girls (1) ______________ (be) in the same class at Quang Trung School. Last year, Hoa (2) ______________ (come) to the school for the first time. Lan (3) ______________ (show) her around and (4) ______________ (introduce) her to many new friends.
2. Complete the dialogue. Use the correct form of the verbs in the box. You will have to use some verbs more than one. (Em hãy hoàn thành hội thoại, dùng hình thức đúng của động từ cho trong khung. Em sẽ phải dùng lại một vài động từ.)
- be
- move
- set
- rise
- go
Ba is helping his young cousin Tuan with some homework.
Ba: What do you know about the sun, Tuan?
Tuan: The sun (0) rises in the east and (1) __________ in the west.
Ba: Can you tell me anything about the other planets?
Tuan: I know something about the Earth. It (2) __________ around the sun.
Ba: Yes, and the moon (3) __________ around the Earth.
Tuan: Where is Mars, Ba?
Ba: It (4) __________ near the sun.
Tuan: No, it’s silly! That (5) __________ Mercury. Mars (6) __________ near the Earth.
3. Look and describe. (Quan sát và miêu tả.)
Look at the picture. Ask and answer the questions. (Hãy nhìn vào tranh. Hỏi và trả lời các câu hỏi.)
a. How many people are there in the picture?
b. What does each person look like?
c. What is each person wearing?
4. Complete the dialogues. Use (not) adjective + enough. (Hoàn thành hội thoại. Sử dụng (not) adjective + enough.)
a. Hoa: Can you put the groceries in your bag?
Lan: No. It is not big enough to carry everything. (big)
b. Hoa: Is Ba going to drive his father’s car?
Lan: Don’t be silly! Ba is ___________ to drive a car. (old)
c. Hoa: Do you need any help?
Lan: No, thanks. I’m ___________ to lift this box. (strong)
d. Hoa: Why don’t you join our English Speaking Club?
Lan: I don’t think my English is ___________ to be a member. (good)
Ở trên là nội dung Unit 1: My Friends (Bạn Bè Của Tôi) – Tiếng Anh Lớp 8, tìm hiểu nội dung về “bạn vè của tôi” qua các phần: Getting Started, Listen And Read, Speak, Listen, Read, Write. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 8.
Trả lời