Unit 13: The \(22^{nd}\) Sea Games – Tiếng Anh Lớp 12
Grammar: Unit 13 The \(\)\(22^{nd}\) Sea Games
So Sánh Kép
1. THE… THE (càng … càng):
The + comparative + S + V + the + comparative + S + V
Ví dụ:
The hotter it is, the more miserable I feel. (Trời càng nóng tôi càng cảm thấy khổ sở.)
The more + S + V + the + comparative + S + V
Ví dụ:
The more you read, the smarter you will become. (Bạn càng đọc nhiều bạn càng thông minh.)
2. –ER AND –ER/ MORE AND MORE (càng ngày càng):
– Tính từ/trạng từ ngắn:
Short adjectives/adverbs + er and + short adjectives/adverbs + er
Ví dụ:
Xuka is prettier and prettier. (Xuka càng ngày càng xinh.)
– Tính từ/trạng từ dài:
More and more + long adjectives/adverbs
Ví dụ:
She is more and more attractive. (Cô ấy càng ngày càng quyết rũ.)
So Sánh Hơn
So sánh hơn (Comparatives)
Tính từ ngắn: S + V + Tính từ ngắn + –er + than + danh từ/đại từ
Tính từ/ trạng từ dài: S + V + more + Tính từ/Trạng từ dài + than + Danh từ/Đại từ
So sánh kém: less + Tính từ/ Trạng từ + than +…
Ví dụ:
Today is better than yesterday. (Hôm nay tốt hơn hôm qua.)
This chair is more comfortable than others. (Cái ghế này thoải mái hơn so với mấy cái còn lại.)
► Chúng ta có thể nhấn mạnh sự so sánh bằng cách thêm much hay far vào trước tính từ.
Ví dụ: This is chair is much more comfortable than others. (Cái ghế này thoải mái hơn nhiều so với mấy cái còn lại.)
Quy tắc thay đổi tính từ trong phép so sánh:
– Đối với tính từ dài trên 3 âm tiết, chỉ cần thêm more vào trước
– Đối với tính từ/trạng từ ngắn, ta thêm –er vào cuối.
– Thêm đuôi -er cho tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết tận cùng là –y (happy, lucky), -er (clever), -ow (narrow), -le (simple, gentle), -ure (mature), -et (trừ quiet, polite)
– Nếu tính từ tận cùng là –y thì khi thêm đuôi –er, -y sẽ chuyển thành –i (early ⇨ earlier, happy ⇨ happier)
– Nếu tính từ tận cùng là một phụ âm và trước phụ âm đó là nguyên âm thì ta gấp đôi phụ âm cuối. (big → bigger)
So Sánh Bằng
1. So sánh bằng với tính từ/trạng từ:
S + V + as + adj + as + N/Pronoun/Clause
Ví dụ:
He is as tall as his father. (Anh ấy cao bằng ba của mình.)
Đối với câu phủ định so có thể được dùng thay cho as.
S + V + not so/as + adj + as + N/Pronoun/Clause
Ví dụ:
His job is not so difficult as mine. (Công việc của anh ấy không khó bằng công việc của tôi.)
Tương tự với as, ta có thể dùng the same as.
S + V + the same + (N) + as + N (Pronouns)
Ví dụ:
My house is the same height as his. (Nhà của tôi cao bằng nhà của anh ấy.)
2. So sánh bằng với danh từ:
– Danh từ đếm được:
S + V + as many + plural noun + as + N/Pronoun/Clause
Ví dụ:
No one scores as many points as Nam. (Không ai được nhiều điểm như Nam.)
– Danh từ không đếm được:
S + V + as much + uncountable noun + as + N/Pronoun/Clause
Ví dụ:
I don’t have as much free time as my friend does. (Tôi không có nhiều thời gian rảnh như bạn tôi.)
Grammar: Unit 13 The \(22^{nd}\) Sea Games – Ngắn Gọn
So Sánh Kép (Double Comparision)
1. Cùng một tính từ
Cấu trúc:
– Tính từ/Trạng từ ngắn: S + V + adj/adv + ‘er’ + and + adj/adv + ‘er’
– Tính từ/Trạng từ dài: S + V + more and more + adj/adv
Ví dụ:
- The weather gets colder and colder.
- His daughter becomes more and more intelligent.
2. Hai tính từ khác nhau
Cấu trúc:
- The + comparative + S + V the + comparative + S + V
- (The + comparative : The + từ ở dạng so sánh hơn)
Ví dụ:
- The richer she is the more selfish she becomes.
- The more intelligent he is the lazier he becomes.
3. Dạng ‘càng… càng…’
Cấu trúc:
The + S + V + the + comparative + S + V
Ví dụ:
The more we study the more stupid we feel.
Lưu ý: Trong câu so sánh kép, nếu túc từ là một danh từ thì ta đặt danh từ ấy ngay sau tính từ so sánh.
Ví dụ:
The more vocabulary we know the better we speak.
Grammar: Unit 13 The \(22^{nd}\) Sea Games – Ngắn Gọn
So Sánh Kép (Double Comparision)
A. Để diễn tả sự thay đổi theo thời gian của sự kiện, chúng ta dùng so sánh kép (double comparative / comparison).
1. Tăng dần (Gradual increae)
S + V + comparative and comparative
a. Tính từ/Trạng từ ngắn (Short adjectives / adverbs).
S + V + adj/ ad+ER + and + adj/adv. ER.
Ví dụ: The prices of goods get higher and higher. (Giá hàng hóa càng ngày càng cao.)
b. Tính từ / Trạng từ dài (Long adjectives / adverbs)
S + V + more and more + adj/ adv.
Ví dụ: The exercises get more and more difficult. (Bài tập (càng) ngày càng khó hơn.)
2. Giảm dần (Gradual decrease)
S + V + less and less + adj/adv
Ví dụ:
- He seems to get less und less attentive. (Anh ấy dường như ngày càng ít chăm chỉ hơn.)
- The polar climate gets less and less cold. (Khí hậu địa cực ngày càng ít lạnh hơn.)
B. Để diễn tả mối tương quan nguyên nhân – hậu quả của sự biến đổi của hai sự kiện chúng ta dùng:
Comparative + S + V, comparative + S+ V.
1. Tăng dần (Gradual increase)
a. Tính từ/Trạng từ (With adjectives / Adverbs)
– Tính từ / Trạng từ ngắn (Short adjectives /adverbs)
The + adj / adv + HR + S + V…..
Ví dụ:
- The stronger the wind is, the higher the waves get. (Gió càng mạnh, sóng càng cao.)
- The harder he studies, the better he gets. (Học càng chăm, anh ấy càng giỏi hơn.)
– Tính từ/Trạng từ dài (Long adjs/advs)
The more + adj. / adv. + S + V
Ví dụ: The more comfonable the hold is, the more expensive the rents are. (Khách sạn càng tiện nghi, giá thuê càng đắt.)
b. Danh từ (With nouns)
The more + noun + S + V.
Ví dụ: The more books you read, the more knowledge you can get. (Càng đọc nhiều sách, bạn càng có nhiều kiến thức.)
c. Động từ (With verbs)
Ví dụ: The more he earns, the more he wants. (Càng kiếm được nhiều (tiền), anh ấy càng muốn hơn.)
2. Giảm dần (Gradual decrease)
Để diễn tả sự giảm dần, chúng ta chỉ cần thêm “THE LESS” trước tính từ, trạng từ, danh từ hoặc động từ.
Ví dụ:
- The less attentive he is, the less he understands the lessons. (Càng ít chăm chỉ, anh ấy càng ít hiểu bài.)
- The less carefully he drives, the fewer passengers he gets. (Càng lái xe ít cẩn thận, anh ấy càng có ít hành khách.)
C. Dạng tỉnh lược (Some elliptical forms)
The comparative, the better.
Ví dụ:
- The mure, the better. (Càng nhiều càng tốt.).
- The faster, the better. (Càng nhanh càng tốt.)
The comparative, the merrier.
Ví dụ: The more crowded, the merrier. (Càng đông càng vui.)
Ở trên là toàn bộ Grammar Unit 13 The \(22^{nd}\) Sea Games Tiếng Anh Lớp 12. Hy vọng qua bài viết sẽ giúp bạn nắm bắt kiến thức ngữ pháp bài 13 tiếng anh 12 tốt nhất, từ đó làm nền tảng để học các bài tiếp theo.
Bài Tập Liên Quan:
- Test Yourself E Unit 13 Trang 148 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- E. Language Focus Unit 13 Trang 145 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- D. Writing Unit 13 Trang 143 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- C. Listening Unit 13 Trang 142 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- B. Speaking Unit 13 Trang 141 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- A. Reading Unit 13 Trang 138 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- Vocabulary: Unit 13 The 22nd Sea Games
Trả lời