Unit 1: Back To School – Tiếng Anh Lớp 7
Unit 1: Back To School
Nội dung bài học Unit 1: Back To School – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu chủ đề “ở lại trường” qua các phần: A. Friends, B. Names And Addresses. Ngoài ra, HocTapHay.Com bổ sung phần Grammer và Vocabulary giúp các bạn ôn tập ngữ pháp và có thêm vốn từ vựng mới. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
Vocabulary Unit 1 Back To School
/ˈprɪti/
(adv)
khá, tương đối
- The traffic was pretty bad.
- Giao thông đã khá tệ.
- I’m pretty sure they’ll accept.
- Tôi khá chắc là họ sẽ chấp nhận.
/bʌs stɒp/
(n)
bến xe buýt
- I saw her waiting at the bus stop.
- Tôi đã thấy cô ấy đợi ở bến xe buýt.
- Me and my friends met at the bus stop every morning.
- Tôi gặp bạn tôi ở bến xe buýt mỗi buổi sáng.
/ˈdɪfər/
(v)
khác biệt
- How does the book differ from the film?
- Làm thế nào mà sách lại khác phim?
- These computers differ quite a lot in price.
- Những máy tính này khác biệt nhiều về giá.
/ˈdɪfərəns/
(n)
sự khác nhau
- What’s the difference between an ape and a monkey?
- Sự khác nhau giữa một con vượn và một con khỉ là gì?
- There’s a big difference in age between them.
- Có một sự cách biệt lớn về tuổi tác giữa họ.
/ˈdɪfərənt/ adj
()
khác nhau
- The house is different to how I expected it to be.
- Ngôi nhà khác với những gì tôi đã mong đợi.
- I had to go to three different shops to find the book she wanted.
- Tôi phải đi đến ba hiệu sách khác nhau để tìm cuốn sách mà cô ấy muốn
/ˈdɪstəns/
(n)
khoảng cách
- He calculated the distance between the Earth and the Sun.
- Anh ấy đã tính toán khoảng cách giữa Trái Đất và mặt trời.
- Are the shops within walking distance?
- Những cửa hàng đó có trong khoảng cách đi bộ không?
/fɑːr/
(adj, adv)
xa
- How far is it to the supermarket?
- Đến siêu thị thì bao xa?
- They live in the far south of the country.
- Họ sống ở xa phía Nam của đất nước.
/miːnz/
(n)
phương tiện
- We had no means of communication.
- Chúng tôi không có phương tiện để giao tiếp.
- It was a means of making money.
- Đó đã là một phương tiện để kiếm tiền.
/naɪs/
(adj)
tốt, đẹp, hay
- He seems like a really nice guy.
- Anh ấy có vẻ là một chàng trai rất tốt.
- They live in a nice old house.
- Họ sống trong một căn nhà đẹp cũ.
/ˈnaɪsli/
(adv)
một cách tốt đẹp
- His business is doing very nicely.
- Việc kinh doanh của anh ấy đang rất tốt đẹp.
- That table would fit nicely in the bedroom.
- Cái bàn đó vừa đẹp trong phòng ngủ.
/ˈpeərənt/
(n)
ba hoặc má
- Her parents live in the countryside.
- Ba má của cô ấy sống ở vùng đồng quê.
- I believe that it doesn’t take a village to raise a child, it takes two parents.
- Tôi tin rằng việc nuôi một đứa trẻ không cần đến cả làng mà chỉ cần ba và má là đủ.
/ˈpeərənthʊd/
(n)
làm cha mẹ
- They tend to have children later, postponing the responsibilities of parenthood.
- Họ muốn có con muộn, trì hoãn trách nhiệm làm cha mẹ.
- Great parenthood comes with great responsibility.
- Làm cha mẹ tốt đi kèm với trách nhiệm lớn.
/ʌnˈhæpi/
(adj)
không vui, buồn
- She had an unhappy childhood.
- Cô ấy đã có một thời niên thiếu buồn.
- I’m unhappy about the situation.
- Tôi không vui về tình hình này.
Grammar Unit 1 Back To School
Cấu Trúc Diễn Tả Sự Đồng ý Với Too Và So
Too và So (cũng vậy, cũng thế) được dùng để diễn tả sự đồng ý của người nói để đáp lại một câu lời nói xác định của đối tự khác (affirmative statement).
– Nếu câu nói đứng trước có trợ động từ hay động từ to be, ta dùng lại trợ động từ hay động từ to be đó trong cấu trúc câu với too và so. Too sẽ đứng ở cuối câu. Còn so đứng ở đầu rồi đảo ngữ động từ lên trước chủ ngữ.
Ví dụ: I’am a student. – I am, too/ So am I.
– Nếu câu trả lời có động từ thường, ta sẽ dùng trợ động từ do/ does/ did tương ứng trong cấu trúc với too/so.
Ví dụ: I want to have a cup of tea. – I do, too/ So do I.
Adverb Of Time: Still
Ý Nghĩa: Still được dùng để nói về một việc gì đó đang tiếp diễn và có thể chưa ngừng lại hoặc thay đổi.
Ví dụ:
- She’s still asleep. (Cô ấy vẫn đang ngủ.)
- Is it still raining? (Trời có còn đang mưa không?)
Vị trí trong câu: still nói riêng hay các trạng từ chỉ thời gian nói chung thường đứng trước động từ, sau trợ động từ và động từ to be.
Ví dụ:
- I still go to work by bus. (Tôi vẫn còn đi làm bằng xe buýt.)
- It is still late to say sorry. (Vẫn là trễ để nói xin lỗi.)
- She would still have been fooled by him if her brother didn’t speak out. (Cô ấy có thể vẫn bị lừa bởi anh ta nếu anh trai cô ấy không nói ra.)
Indefinite Quantifier: Many, A Lot Of, Much, Lots Of
Much, many, a lot of, lots of được dùng để nói về số lượng, khối lượng và mức độ.
A lot of and lots of: Không có nhiều sự khác biệt giữa a lot of và lots of, chúng thường được dùng trước danh từ đếm được và không đếm được hoặc trước đại từ.
Ví dụ:
- A lot of time is needed to learn a language. (Cần nhiều thời gian để học một ngôn ngữ.)
- Lots of us think he’s boring. (Nhiều người trong chúng tôi nghĩ là anh ấy buồn chán.)
Many and much: much được dùng với các danh từ không đếm được, còn many được dùng với các danh từ số nhiều đếm được.)
Ví dụ:
- I haven’t got much change. (Tôi không có nhiều tiền lẻ.)
- How many do you think will come? (Bạn nghĩ bao nhiêu người sẽ đến?)
Comparatives Of Short Adjectives
S + V + Short adjectives/adverbs + er + than + N/Pronoun
Chủ ngữ + Động từ + Tính từ/Trạng từ ngắn + er + Danh từ/Đại từ
Quy tắc thêm đuôi -er cho tính từ:
– Đối với tính từ/trạng từ ngắn, ta thêm –er vào cuối.
– Thêm đuôi -er cho tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết tận cùng là –y (happy, lucky), -er (clever), -ow (narrow), -le (simple, gentle), -ure (mature), -et (trừ quiet, polite)
– Nếu tính từ tận cùng là –y thì khi thêm đuôi –er, -y sẽ chuyển thành –i (early ⇨ earlier, happy ⇨ happier)
– Nếu tính từ tận cùng là một phụ âm và trước phụ âm đó là nguyên âm thì ta gấp đôi phụ âm cuối.
Ví dụ: big bigger;
Chúng ta có thể nhấn mạnh sự so sánh bằng cách thêm much hay far.
Ví dụ: This is chair is much bigger than others. (Cái ghế này to hơn nhiều so với mấy cái còn lại.)
Question Words – Từ Để Hỏi
WHAT: thường được dùng để hỏi thông tin về vật hay hành động.
Ví dụ:
- What time are you leaving? (Mấy giờ thì bạn rời đi?)
- What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
WHEN: thường được dùng để hỏi về thông tin thời gian khi một việc gì đó xảy ra.
Ví dụ:
- When did you leave? (Khi nào bạn đã rời đi?)
- When will you know the result of the exam? (Khi nào thì bạn biết kết quả của bài kiểm tra?)
WHERE: thường được dùng để hỏi thông tin về nơi chốn.
Ví dụ:
- Where did you buy those shoes? (Bạn đã mua những đôi giày đó ở đâu?)
- Where will you be working next Monday? (Bạn sẽ làm việc ở đâu vào thứ Hai tới?)
WHICH: được dùng khi câu hỏi mang tính lựa chọn có giới hạn.
Ví dụ:
- Which museums did you visit? (Bảo tàng nào bạn đã đến thăm?)
- Which do you prefer? (Bạn thích cái nào hơn?)
WHO: thường được dùng như một đại từ nghi vấn để bắt đầu câu hỏi về người.
Ví dụ:
- Who did you talk to? (Bạn đã nói chuyện với ai?)
- Who’s next? (Ai là người tiếp theo?)
WHY: thường được dùng để hỏi về nguyên nhân hay lời giải thích.
Ví dụ:
- Why didn’t tell her? (Tại sao bạn lại không nói với cô ấy?)
- Why is the Earth round? (Tại sao Trái Đất tròn?)
HOW: thường được dùng để hỏi về điều kiện, chất lượng, mức độ và cách thức của sự vật, hành động hay con người.
Ví dụ:
- How are you? (Bạn có khỏe không?)
- How was the film? (Bộ phim như thế nào?)
Ngoài ra how còn được dùng để hỏi về kích thước hay số lượng.
Ví dụ:
- How far is it to Ben Thanh market? (Đi đến chợ Bến Thành thì mất bao xa?)
- How much does your shirt cost? (Cái áo đó của bạn có giá bao nhiêu?)
A. Friends Unit 1 Trang 10 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài Nghe A. Friends Unit 1 Trang 10 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
a.
Ba: Hello, Nga. (Chào Nga.)
Nga: Hi, Ba. Nice to see you again. (Chào Ba. Gặp lại bạn thật vui quá.)
Ba: Nice to see you, too. (Mình cũng rất vui khi gặp lại bạn.)
Nga: This is our new classmate. Her name’s Hoa. (Đây là bạn mới cùng lớp với chúng ta. Tên bạn ấy là Hoa.)
Ba: Nice to meet you, Hoa. (Vui được gặp bạn, Hoa.)
Hoa: Nice to meet you, too. (Vui được gặp bạn.)
b.
Hoa: Good morning. My name’s Hoa. (Xin chào. Tên mình là Hoa.)
Nam: Nice to meet you, Hoa. My name’s Nam. Are you a new student? (Vui được gặp bạn, Hoa. Tên mình là Nam. Bạn là học sinh mới à?)
Hoa: Yes. I’m in class 7A. (Vâng. Mình ở lớp 7A.)
Nam: Oh, so am I. (Ô, mình cũng vậy.)
Now answer. (Hãy trà lời)
a. What is the new girl’s name?
b. What class is she in?
c. Who is also in class 7A?
2. Read. Then answer the questions. (Đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Bài Nghe A. Friends Unit 1 Trang 10 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Hoa is a new student in class 7A. She is from Hue and her parents still live there. She lives with her uncle and aunt in Ha Noi.
Hoa has lots of friends in Hue. But she doesn’t have any friends in Ha Noi. Many things are different. Her new school is bigger than her old school. Her new school has a lot of students. Her old school doesn’t have many students.
Hoa is unhappy. She misses her parents and her friends.
Questions. (Câu hỏi)
a. Where is Hoa from?
b. Who is she staying with?
c. Does she have a lot of friends in Ha Noi?
d. How is her new school different from her old school?
e. Why is Hoa unhappy?
3. Listen. Then practice with a partner. (Lắng nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài Nghe A. Friends Unit 1 Trang 10 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Nga: Good morning, Mr. Tan. (Kính chào thầy Tân.)
Mr. Tan: Good morning, Nga. How are you? (Chào Nga. Em khỏe chứ?)
Nga: I’m very well, thank you. And you? (Dạ em khỏe lắm, cám ơn thầy. Thầy có khỏe không ạ?)
Mr. Tan: I’m fine, thanks. Goodbye. See you later. (Thầy khỏe, cám ơn em. Chào em nhé. Gặp lại sau nhé.)
Nga: Goodbye. (Dạ chào thầy.)
4. Listen. Complete these dialogues. (Nghe. Hoàn thành các đoạn hội thoại này.)
Bài Nghe A. Friends Unit 1 Trang 10 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
How are you today? Just fine. So am I.
How are you? Not bad. Me, too.
How is everything? Pretty good.
How about you? OK.
a.
Mr.Tan: Hello. Lien. …?
Miss Lien: … , thank you. … , Tan?
Mr.Tan: … , but I’m very bus.
Miss Lien: … .
b.
Nam: Good afternoon, Nga. …?
Nga: … , thanks. … , Nam?
Nam: … , thanks.
Nga: I’m going to the lunch room.
Nam: Yes, … .
5. Listen. Write the letters of the dialogues in the order you hear. (Nghe. Viết mẫu tự của các bài hội thoại theo đúng thứ tự bạn nghe thấy.)
Bài Nghe A. Friends Unit 1 Trang 10 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
6. Play with words. (Chơi với chữ.)
Bài Nghe A. Friends Unit 1 Trang 10 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Hoa is new.
She’s new today.
Hoa is new.
She’s in 7A.
Hoa has a friend.
His name is Ba.
Hoa has a friend.
Her name is Nga.
Hoa has some friends.
They’re new friends.
Remember. (Ghi nhớ.)
I’m in class 7A.
So am I.
a lot of She has a lot of friends.
lots of
many Many things are different.
Her new school is bigger than her old school.
B. Names And Addresses Unit 1 Trang 15 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài Nghe B. Names And Addresses Unit 1 Trang 15 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Miss Lien: What’s your family name, Hoa? (Em họ gì, Hoa?)
Hoa: It’s Pham. My middle name’s Thi. (Dạ họ Phạm. Tên lót của em là Thị.)
Miss Lien: How old are you? (Em mấy tuổi?)
Hoa: I’m 13. (Em 13 tuổi.)
Miss Lien: Where do you live? (Em sống ở đâu?)
Hoa: 12 Tran Hung Dao Street. (Dạ ở số 12 đường Trần Hưng Đạo.)
Miss Lien: Thank you, Hoa. (Cám ơn em. Hoa.)
Now answer. (Bây giờ trả lời)
a. Who is Hoa talking to?
b. What is Hoa’s family name?
c. What is her middle name?
d. Where does she live?
2. Write. Complete this dialogue. (Viết. Hoàn thành đoạn hội thoại này.)
Nga: … is that?
Lan: That’s Nam.
Nga: No. … is the girl talking to Miss Lien?
Lan: Her name’s Hoa. She’s a new student.
Nga: … class is she in?
Lan: She’s in our class – class 7A.
Nga: … does she live?
Lan: She lives on Tran Hung Dao Street with her aunt and uncle.
Nga: … do her parents live?
Lan: They live in Hue.
Nga: She’s tall. … old is she?
Lan: She’s 13.
3. Ask your partner questions and complete this form. (Hỏi bạn của bạn các câu hỏi rồi hoàn thành mẫu này.)
Name: ____________________________
Age: ____________________________
Grade: ____________________________
School: ____________________________
Home address: ____________________________
4. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài Nghe B. Names And Addresses Unit 1 Trang 15 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Nam: Where do you live, Hoa? (Bạn sống ở đâu vậy Hoa?)
Hoa: I live at 12 Tran Hung Dao Street. (Mình sống ở số 12 đường Trần Hưng Đạo.)
Nam: How far is it from your house to school? (Từ nhà bạn đến trường bao xa?)
Hoa: It’s not far – about one kilometer. (Không xa đâu. Chỉ khoảng 1 cây số.)
Nam: How do you go to school? (Bạn đi học bằng gì?)
Hoa: I go to school by bike. (Mình đi học bằng xe đạp.)
5. Ask and answer with a partner. (Hỏi và trả lời với bạn học.)
– How far is it from your house to school?
– It’s … .
6. Listen and write. (Nghe và viết.)
Bài Nghe B. Names And Addresses Unit 1 Trang 15 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
How far is it? Write the four distances. (Nó bao xa? Viết bốn khoảng cách.)
7. A survey. (Bảng khảo sát)
Ask your classmate where they live, how far it is from their house to school, and how they go to school. Then fill in the survey form. (Hỏi các bạn cùng lớp về nơi họ sống, từ nhà họ đến trường bao xa và họ đi học bằng phương tiện gì. Sau đó điền vào phiếu điều tra này.)
Name: _______________
Address: _______________
Means of transport: _______________
Distance: _______________
Remember. (Ghi nhớ.)
what What is your family name?
where Where do you live?
who Who is Hoa talking to?
why Why is Hoa unhappy?
how How old are you?
how far How far is it from your house to school?
Ở trên là nội dung bài Unit 1: Back To School – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu chủ đề “ở lại trường” qua các phần: A. Friends, B. Names And Addresses. Ngoài ra, HocTapHay.Com bổ sung phần Grammer và Vocabulary giúp các bạn ôn tập ngữ pháp và có thêm vốn từ vựng mới. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời